Biệt danh tiếng Trung đang rất phổ biến trong giới trẻ nhờ ý nghĩa hàm súc, lãng mạn ẩn chứa phía sau từng con chữ. Nếu bạn cũng hứng thú với các biệt danh Hán tự, hãy tham khảo ngay danh sách những tên hay cho bé trai mà chúng tôi đã tổng hợp sau đây nhé!
1. Chấn Kiệt
- Hán tự: 震杰 (Zhèn Jié)
- Ý nghĩa: “Chấn” trong “danh chấn thiên hạ” (名震天下) có nghĩa là sự rung động, chấn động. “Kiệt” trong “hào kiệt” (豪杰), “tuấn kiệt” (俊杰), có nghĩa là tài giỏi, xuất chúng.
Có thể bạn quan tâm:
- Tên tiếng Nhật hay cho nam: đáng yêu và mang lại may mắn
- First Name là tên hay họ? Cách điền chuẩn xác trong hồ sơ
- Tên hay cho bé trai 2022 giúp tiền đồ rộng mở trong tương lai
2. Chí Tinh
- Hán tự: 志星 (Zhì Xīng)
- Ý nghĩa: “Chí” có nghĩa là ý chí, quyết tâm, như 有志竟成 (hữu chí cánh thành, có chí thì nên). “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, nghĩa ẩn dụ tượng trưng cho người tài, có tiềm năng phát triển.
3. Đắc Vũ
- Hán tự: 得武 (Dē Wǔ)
- Ý nghĩa: “Đắc” có nghĩa là đạt được, có được, giống như trong 求不得 (cầu bất đắc, cầu mà không được). “Vũ” có nghĩa là võ thuật, sức mạnh, giống như trong 文武双全 (văn võ song toàn)
4. Hà Uy
- Hán tự: 苛威 (Kē Wēi)
- Ý nghĩa: “Hà” trong “hà khắc” (苛刻) có nghĩa là khắt khe, nghiêm ngặt. “Uy” trong “quyền uy” (权威) có nghĩa là uy phong, khí thế.
5. Hi Tuấn
- Hán tự: 希骏 (Xī Jùn)
- Ý nghĩa: “Hi” trong “hi kì” (希奇 – lạ lùng hiếm thấy) có nghĩa là rất ít, rất hiếm; trong “hi vọng” (希望) có nghĩa là mong muốn, ước ao. “Tuấn” (骏) là giản thể của chữ 駿, có nghĩa là ngựa hay, ngựa tốt, như trong 駿馬 (tuấn mã).
6. Kiệt Huân
- Hán tự: 杰辉 (Jié Xūn)
- Ý nghĩa: “Kiệt” (杰) trong 豪傑 (hào kiệt) có nghĩa là kiệt xuất, lỗi lạc. “Huân” (辉) trong 光輝 (sáng rực) có nghĩa là rực rỡ, sáng chói.
7. Thành Hoằng
- Hán tự: 成弘 (Chéng Hóng)
- Ý nghĩa: “Thành” trong “công thành danh toại” (功成名遂) có nghĩa là đạt được, hoàn thành. “Hoằng” trong “hoằng nguyện” (弘願 – chí nguyện lớn) có nghĩa là to tát, lớn lao. Thành Hoằng tức là đạt được ý nguyện, làm nên việc lớn.
8. Trí Cương
- Hán tự: 智刚 (Zhī Gāng)
- Ý nghĩa: “Trí” trong “tài trí” (才智) có nghĩa là trí khôn, trí tuệ. “Cương” trong “nhu trung hữu cương” (柔中有剛 – trong nhu có cương) có nghĩa là kiên quyết, cứng rắn, mạnh mẽ.
9. Vĩnh Lâm
- Hán tự: 永林 (Yǒng Lín)
- Ý nghĩa: “Vĩnh” trong “vĩnh viễn” (永遠) có nghĩa là mãi mãi, lâu dài. Chữ “Lâm” (林) được ghép từ hai bộ mộc (木), có nghĩa là rừng cây, cánh rừng. Vĩnh Lâm chính là khu rừng vĩnh cửu.
10. Tư Nhuệ
- Hán tự:
孜锐 (Zī Ruì) - Ý nghĩa: “Tư” trong “tư tư” (孜孜) có nghĩa là siêng năng, chăm chỉ. “Nhuệ” trong “nhuệ khí” (锐气) có nghĩa là hăng hái, khẩn trương; trong “tiêm nhuệ” (尖锐) có nghĩa là sắc nhọn, sắc bén.
Tên tiếng Trung cao quý dành cho nam
1. Bảo Đăng
- Hán tự: 宝灯 (Bǎo Dēng)
- Ý nghĩa: “Bảo” trong “bảo vật” (宝物) có nghĩa là quý giá. “Đăng” trong “đăng hỏa” (灯火) có nghĩa là ngọn đèn.
2. Dương Kỳ
- Hán tự: 洋琪 (Yáng Qí)
- Ý nghĩa: “Dương” có nghĩa là biển lớn, ví dụ như 太平洋 (Thái Bình Dương), 大西洋 (Đại Tây Dương). “Kỳ” có nghĩa là một thứ ngọc đẹp.
3. Hoài Du
- Hán tự: 怀瑜 (Huái Yú)
- Ý nghĩa: “Hoài” có nghĩa là nhớ nhung, ôm ấp, như 懷念 (hoài niệm). “Du” có nghĩa là ánh sáng của ngọc, như 瑕瑜不掩 (hà du bất yểm, tức tì vết cũng không che lấp đi vẻ đẹp của ngọc).
Có thể bạn quan tâm:
- Sữa tắm cho bé: Kinh nghiệm lựa chọn loại phù hợp cho con
- Những cái tên hay cho bé gái mà bố mẹ nên tìm hiểu ngay
4. Quân Hạo
- Hán tự: 君昊 (Jūn Hào)
- Ý nghĩa: “Quân” thường dùng với ý chỉ người con trai hoặc dùng cho bậc vua chúa, như “minh quân” (明君), “quân vương” (君王). “Hạo” trong “hạo thiên võng cực” – (昊天罔極 bầu trời rộng lớn), có nghĩa là bát ngát, mênh mông. Chữ “Hạo” dùng đặt tên với hàm ý chỉ con người phóng khoáng, bao dung, cởi mở và tràn đầy nhiệt huyết.
5. Quân Thụy
- Hán tự: 君瑞 (Jūn Ruì)
- Ý nghĩa: “Quân” ý chỉ người con trai hoặc bậc vua chúa, như trong “quân vương” (君王 – nhà vua). “Thụy” có nghĩa là điềm tốt, giống như trong “thụy vân” (瑞雲 – mây báo điềm lành), “thụy tuyết” (瑞雪 – tuyết rơi đúng lúc).
6. Thiên Kỳ
- Hán tự: 天琦 (Tiān Qí)
- Ý nghĩa: “Thiên” có nghĩa là bầu trời. “Kỳ” có nghĩa là ngọc đẹp, ngọc quý.
7. Thiên Tỷ
- Hán tự: 千玺 (Qiān Xǐ)
- Ý nghĩa: “Thiên” có nghĩa là một nghìn, như trong “thiên kim” (千金). “Tỷ” có nghĩa là con ấn của vua, như trong “ngọc tỷ” (玉玺).
8. Tử Kỳ
- Hán tự: 子琪 (Zī Qí)
- Ý nghĩa: “Tử” có nghĩa là đứa bé, trẻ con. “Kỳ” có nghĩa là một thứ ngọc quý, ngọc đẹp.
9. Vĩ Tịnh
- Hán tự: 玮靖 (Wěi Jīng)
- Ý nghĩa: “Vĩ” là ngọc vĩ (tên một loại ngọc) hoặc những món đồ quý giá, như trong “minh châu vĩ bảo” (明珠玮宝 – châu sáng ngọc quý). “Tịnh” là yên ổn, bình yên, như trong “tịnh loạn” (靖乱 – dẹp loạn.
Trên đây là tổng hợp những tên tiếng Trung hay cho nam, bạn đọc có thể tham khảo.
Tổng hợp: mebauvabe.net