Ngoài việc trau dồi khả năng ngoại ngữ cho phù hợp với xu thế hội nhập chung của xã hội, rất nhiều người còn chú ý tới việc tự đặt thêm tên tiếng Anh để thuận tiện hơn trong giao tiếp tại môi trường làm việc, giao lưu cùng bạn bè hay chỉ đơn giản là phục vụ sở thích cá nhân. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu đặt tên tiếng Anh nhưng chưa nghĩ ra tên hay cho bé gái nào thú vị thì hãy tham khảo những gợi ý tên tiếng Anh cho nữ hay ngắn gọn dưới đây và chọn ngay cho mình một cái tên thật ý nghĩa nhé!
Gợi ý tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ dựa theo các loại đá quý, màu sắc
Có thể bạn quan tâm:
- Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang lại nhiều may mắn
- Tên bé gái hay và ý nghĩa 2022 hợp phong thủy nhất
- Tên tiếng Nhật hay cho con gái- Các tên dễ thương và ấn tượng
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Jade: Ngọc bích
- Margaret: Ngọc trai
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Melanie: Màu đen huyền bí
- Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
- Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
- Kiera: Cô bé tóc đen
- Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
- Sienna: Sắc đỏ nhạt
- Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
Tên tiếng Anh hay, ngắn gọn cho nữ gắn liền với các hình ảnh thiên nhiên
- Daisy: Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
- Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
- Anthea: Xinh đẹp như hoa
- Flora: Đóa hoa kiều diễm
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen mộc mạc
- Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
- Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
- Iris: Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
- Morela: Hoa mai
- Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình
- Aurora: Ánh bình minh buổi sớm
- Alana: Ánh sáng
- Oriana: Bình minh
- Roxana: Bình minh, ánh sáng
- Azura: Bầu trời xanh bao la
- Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
- Layla: Màn đêm kì bí
- Edana: Ngọn lửa nhiệt huyết
- Eira: Tuyết trắng tinh khôi
- Eirlys: Mong manh như hạt tuyết
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Maris: Ngôi sao của biển cả
- Phedra: Ánh sáng
- Selena/Selina: Mặt trăng
- Stella: Vì tinh tú sáng trên bầu trời đêm
- Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
- Caryln: Người luôn được mọi người xung quanh yêu quý
- Angela: Thiên thần
- Ann/Anne: Sự yêu kiều và duyên dáng
- Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
- Glenda: Trong sáng, thánh thiện
- Fiona: Xinh đẹp đằm thắm
- Bella: Xinh đẹp dịu dàng
- Diana: Ánh sáng
- Gina: Sự hào phóng, sáng tạo
- Harmony: Sự đồng nhất tâm hồn
- Gabriela: Con người năng động, nhiệt tình
- Wendy: Thánh thiện, may mắn
- Joy: Sự vui vẻ, lạc quan
- Jennie/Jenny: Thân thiện, hòa đồng
- Jessica: Thiên thần luôn hạnh phúc
- Crystal: Pha lê lấp lánh
- Caroline: Thân thiện, lòng nhiệt tình
- Isabella: Có nguồn gốc từ người Do Thái với ý nghĩa là “sự hết lòng với Chúa”
- Sandra: Người bảo vệ
- Tiffany: Sự xuất hiện của Thiên Chúa
- Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
- Claire: Sự thông minh, sáng dạ
- Vivian: Hoạt bát, nhanh nhẹn
- Evelyn/ Eva: Người gieo sự sống
- Vera: Niềm tin kiên định
- Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
- Ellie/Hellen: Ánh sáng rực rỡ
- Zelda: Niềm hạnh phúc giản đơn
Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý phái
- Charmaine: Sự quyến rũ khó có thể cưỡng lại
- Abbey: Sự thông minh
- Adelaide/Adele/Adelia/Adeline: Người phụ nữ cao quý
- Briona: Một người phụ nữ thông minh và độc lập
- Sophia/Sophie: Bộc lộ sự thông thái, trí khôn ngoan trong con người
- Artemis: Tên nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp với biểu tượng là vầng trăng khuyết và cây nguyệt quế
- Eirene/Erin/Irene: Hòa bình
- Donna: Tiểu thư quyền quý
- Nora: Danh dự
- Grace: Sự ân sủng và say mê
- Pandora: Trời phú cho sự xuất sắc toàn diện
- Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc mọi nơi
- Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, chỉ sự thịnh vượng
- Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
- Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
- Juno: Nữ hoàng của thiên đàng, trong thần thoại La Mã, Juno là tên của vị thần bảo vệ hôn nhân
- Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm
- Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, đây cũng là tên của nữ thần mùa hè xứ Ai-len, người có quyền lực tối thượng và sự giàu có
- Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
- Almira: Công chúa xinh đẹp
- Victoria: Người chiến thắng
- Doris: Tuyệt thế giai nhân
Tên tiếng Anh cho phái nữ độc lạ, dễ thương
- Akina: Hoa mùa xuân
- Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
- Alula: Nhẹ tựa lông hồng
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Caridwen: Vẻ đẹp nên thơ
- Eser: Thơ, nàng thơ
- Araxie: Con sông tạo nguồn cảm hứng cho văn học
- Aster: Loài hoa tháng 9 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 9)
- May: Tháng 5 dịu dàng (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 5)
- Augusta: Tháng 8 diệu kỳ (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 8)
- June/Junia: Rực rỡ của tháng 6 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 6)
- July: Cô gái tháng 7 (dành cho những bạn có sinh nhật vào tháng 7)
- Noelle/Natalia: Nàng công chúa được sinh ra trong đêm Giáng sinh
- Summer/Sunny: Sinh ra trong mùa hạ đầy nắng
- Bell: Chuông ngân vang
- Elain: Chú hươu con ngơ ngác
- Charlotte: Sự xinh xắn, nhỏ bé, dễ thương
- Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của một người phụ nữ trong tình yêu
- Fay/Faye: Nàng tiên lạc xuống trần gian
- Keelin: Trong trắng ngây ngô
- Tina: Nhỏ nhắn, bé xinh
- Grainne: Tình yêu
- Mia: “Của tôi” trong tiếng Ý
Tên tiếng Anh cho nữ độc đáo
- Acacia: Có gai
- Avery: Khôn ngoan
- Bambalina: Cô bé
- Eilidh: Mặt trời
- Aisha: Sống động
- Lenora: Sáng sủa
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Phoebe: Tỏa sáng
- Tabitha: Linh dương gazen.
- Tallulah: Nước chảy
Có thể bạn quan tâm:
- Sữa tắm cho bé: Kinh nghiệm lựa chọn loại phù hợp cho con
- Sinh con năm 2022 và những điều cần chú ý nếu muốn điềm may
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Victoria: Thắng lợi
- Serena: Sự tĩnh lặng, thanh bình
- Irene: Yên ổn, hòa bình
- Gwen: Cô gái được ban phước
- Hilary: Cô nàng vui vẻ
- Beatrix: Cô nàng hạnh phúc, được ban phước
- Amanda: Có ý nghĩa được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Vivian: Mang ý nghĩa hoạt bát
- Helen: Mang ý nghĩa mặt trời, người tỏa sáng
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bên ngoài
Dựa theo dáng vẻ bên ngoài của mỗi cô gái mà bạn cũng có thể lựa chọn nhiều cái tên tiếng Anh vô cùng ý nghĩa, ví dụ như:
- Fidelma: Mỹ nhân
- Calliope: Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
- Kiera: Cô nàng đóc đen
- Drusilla: Cô gái có đôi mắt long lanh như sương
- Hebe: Trẻ trung xinh đẹp
- Mabel: Cô nàng đáng yêu
- Rowan: Cô gái tóc đỏ
- Kaylin: Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ
- Fiona: Trắng trẻo
- Brenna: Mỹ nữ tóc đen
- Aurelia: Cô nàng tóc vàng óng
Tên tiếng Anh hay cho nữ trong game
Dưới đây là những tên tiếng Anh hay cho các nữ game thủ tham khảo và lựa chọn:
- Ariel: Sư tử của Chúa
- Audray: Cao quý, sức mạnh
- Abigail: Sự tự hào, niềm tự hào
- Natalia: Sinh vào Giáng Sinh
- Desi: Mong muốn
- Rihanna/Rayhana: Ngọt ngào
- Alexandra: Người bảo vệ các chàng trai
- Beatrice: Người mang niềm vui
- Lita: Ánh sáng
- Quinn: Thủ lĩnh
Trên đây là gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, hi vọng rằng bạn đã có thể lựa chọn được một cái tên ý nghĩa và phù hợp với mình để ứng dụng vào trong cuộc sống.
Tổng hợp: mebauvabe.net