Trang chủ Nuôi dạy con cái Họ và tên tiếng Nhật Bản hay cho nữ - Tổng hợp...

Họ và tên tiếng Nhật Bản hay cho nữ – Tổng hợp các tên hay

Cách đặt họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ như thế nào? Trong bài viết hôm nay, xin chia sẻ đến các bạn những mẫu họ và tên tiếng Nhật Bản hay dành cho con gái, bạn nữ. Mời các bạn cùng tham khảo nhé!

Họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ ý nghĩa nhất
Họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ ý nghĩa nhất

Cũng như nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa khác trên thế giới, họ và tên tiếng Nhật hay cho nữ thường mang nhiều ý nghĩa đẹp, đáng yêu và phản ánh những nét tính cách tích cực và vẻ đẹp của những loài hoa. Sau đây là một số tên Nhật Bản – tên hay cho bé gái vô cùng ý nghĩa. Các bạn tham khảo nhé!

Có thể bạn quan tâm:

Họ và tên tiếng Nhật Bản

Ý nghĩa

Akiko

Sự trong suốt, sự thuần khiết hoặc nghĩa là mùa thu đẹp lung linh.

Ayaka

Một bông hoa rực rỡ và thơm ngát.

Ayane

Âm thanh rộn ràng và tươi mới.

Emi

Một nụ cười đẹp tựa như tranh vẽ.

Gina

Gina bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là sinh ra đã mang đến những điều tốt đẹp nhất.

Haruhi

Ngày xuân, mùa của trăm hoa đua nở.

Jona

Chúa nhân từ và chim bồ câu. Những người mang tên này thường được mọi người yêu quý và ngưỡng mộ nhất trong xã hội hoặc trong gia đình.

Kayo

Ánh lửa cháy vào ban đêm hoặc thế hệ xinh đẹp tuyệt vời.

Kazumi

Sự hài hòa, xinh đẹp.

Keiko

Đứa trẻ được ca tụng và được tôn trọng.

Kiku

Hoa cúc tươi đẹp.

Kitiara

Lưỡi gươm đến từ phương Bắc.

Makaira

Người mang lại hạnh phúc.

Mamiko

Cô ấy là con gái của Thần Biển.

Mihoko

Đứa trẻ của sự đáng yêu, cần được che chắn và yêu thương.

Momoko

Nhiều đứa trẻ hoặc hàng trăm quả đào.

Nana

Trong tiếng Hawaii, Nana là tên của một tháng mùa xuân. Trong tiếng Nhật, Nana có nghĩa là rau tươi xanh. Ở châu Phi, Nana biểu thị địa vị của một vị vua.

Nara

Loài hoa từ thiên đường, loài hoa thượng hạng từ xứ sở mộng mơ.

Naoko

Đứa trẻ đáng kính và phục tùng.

Sachiko

Đứa trẻ của sự may mắn và hạnh phúc

Shiori

Trở thành một người dẫn đường, và chỉ huy thế hệ tiếp nối.

Taka

Một cô gái cao quý và đáng được tôn trọng.

Takako

Đứa trẻ sinh ra trong gia đình quý tộc.

Takara

Một món đồ được trân trọng.

Sayuri

Một bông hoa xinh đẹp.

Seika

Mùa hè tươi mát.

Seiko

Một đứa trẻ chân thành.

Seiren

Một vì tinh tú trên trời cao.

Seina

Một cô gái ngây thơ và trong sáng.

Sen

Một bông hoa sen.

Tamiko

Một đứa trẻ mang vẻ đẹp tuyệt vời.

Tomoe

Một phước lành trong hình dáng của bạn.

Tora

Trong tiếng Nhật, Tora có nghĩa là một con hổ cái. Trong tiếng Latin, Tora dùng để chỉ người chiến thắng hoặc kẻ chinh phục. Trong tiếng Bắc Âu, Tora đề cập đến Nữ thần Sấm.

Toru

Một biển nước bao la và rộng lớn.

Yuka

Một ngôi sao sáng.

Yumi

Một cây cung bắn cung xinh đẹp.

Yuna

Người giương cung.

Toshiko

Một đứa trẻ mang vẻ ngoài cổ kính.

Tanami

Bản thân bạn là một viên ngọc xinh đẹp.

Miyuki

Bông hoa tuyết xinh đẹp.

 

Có thể bạn quan tâm:

Trên đây là những mẫu họ và tên tiếng Nhật Bản hay cho nữ chia sẻ đến bạn. Hy vọng, những thông tin vừa rồi là hữu ích đối với bạn. Đừng quên thường xuyên ghé trang web chúng tôi để cập nhật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé. Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi bài viết!

Tổng hợp: mebauvabe.net

Đọc nhiều nhất