Bạn có ý định ngừa thai nhưng không muốn sử dụng các biện pháp thông dụng như uống thuốc, cấy que tránh thai hay đặt vòng? Hãy tìm hiểu về những cách tránh thai tự nhiên, an toàn và ít rủi ro đối với sức khỏe hơn so với các biện pháp ngừa thai thường thấy.
Tránh thai tự nhiên là gì?
Tránh thai tự nhiên là hình thức kiểm soát sinh sản không sử dụng thuốc hoặc các dụng cụ tránh thai. Thông thường, buồng trứng sẽ phóng một nang noãn trưởng thành mỗi tháng, tạo nên quá trình phóng noãn hay còn gọi là rụng trứng. Trứng di chuyển qua các ống dẫn trứng về phía tử cung. Một quả trứng chưa được thụ tinh có thể sống đến 24 giờ.
Có thể bạn quan tâm:
- Top các biện pháp tránh thai được sử dụng phổ biến nhất
- Nên đặt vòng tránh thai hay cấy que? Ưu nhược điểm mỗi cách
- ĐẶT VÒNG TRÁNH THAI LÀ GÌ? NÊN ĐẶT VÀO THỜI ĐIỂM NÀO?
Khả năng sinh sản xảy ra trong khoảng 6 ngày mỗi tháng, bao gồm 5 ngày trước thời điểm rụng trứng và ngày rụng trứng. Tránh thai tự nhiên sử dụng các phương pháp khác nhau nhằm xác định tương đối chính xác những ngày có khả năng sinh sản để tránh giao hợp dẫn tới mang thai.
Ưu và nhược điểm của phương pháp ngừa thai tự nhiên
Tránh thai bằng phương pháp tự nhiên được xem là một trong những cách tốt nhất để kiểm soát sinh nở và mang lại vô số lợi ích. Một số ưu điểm của các biện pháp ngừa thai tự nhiên là:
- An toàn: Một trong những điều được mọi người quan tâm nhất khi chọn biện pháp ngừa thai là duy trì được vẻ khỏe mạnh cho cơ thể. Các phương pháp tránh thai tự nhiên đáp ứng được yêu cầu này. Chúng hoàn toàn vô hại vì không sử dụng bất kỳ loại hóa chất, hormone hay dụng cụ vật lý nào. Chính vì thế, những phương pháp này không hề có tác động tiêu cực đến cơ thể và được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
- Giữ “lửa” cuộc yêu: Hầu hết các hình thức tránh thai như bao cao su, miếng dán diệt tinh trùng và đặt vòng tránh thai đều có một số dạng rào cản vật lý làm giảm mức độ khoái cảm. Với các biện pháp ngừa thai tự nhiên, không có rào cản nào, “cuộc yêu” sẽ trở nên trọn vẹn và người trong cuộc đạt được khoái cảm trọn vẹn.
- Thân thiện với môi trường: Bao cao su, bọt biển diệt tinh trùng… khi không được xử lý đúng cách sẽ trở thành mối nguy hiểm đối với môi trường. Ngoài ra, quy trình công nghiệp để sản xuất hàng loạt loại thuốc viên và các biện pháp tránh thai khác cũng không tốt cho môi trường. Chỉ có cách tránh thai bằng phương pháp tự nhiên mới được xem là thân thiện với môi trường.
- Không có tác dụng phụ: Một số biện pháp tránh thai như uống thuốc tránh thai, cấy que, đặt vòng… có thể gây ra tác dụng phụ trên cơ thể như giảm ham muốn tình dục, buồn nôn, chuột rút, tăng cân… Với các biện pháp tránh thai không dùng thuốc, nguy cơ xảy ra tác dụng phụ gần như không có.
Tuy vậy, phương pháp này cũng tồn tại các nhược điểm như:
- Tỷ lệ thành công không cao, nhất là đối với những phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều.
- Không bảo vệ người trong cuộc trước các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD).
Các cặp vợ chồng, đặc biệt là phụ nữ, cần ghi chép chính xác ngày bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt, ngày thân nhiệt tăng, ngày nghi ngờ rụng trứng… Điều này có thể tốn nhiều công sức và gây phiền toái, nhất là với những người bận rộn, không có nhiều thời gian rảnh để ghi chép. - Việc quan hệ tình dục không được thực hiện một cách thoải mái. Bởi lẽ, cần kiêng giao hợp từ 8-16 ngày trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt. Điều này gây bất tiện cho các cặp đôi có ham muốn tình dục cao.
6 cách tránh thai tự nhiên hiệu quả
Dưới đây là gợi ý về các phương pháp ngừa thai tự nhiên, khuyến cáo chị em phụ nữ có thể tìm hiểu để chọn biện pháp phù hợp với mình:
1. Cho con bú
Hầu hết các quan điểm đều cho rằng một phụ nữ không thể mang thai khi cho con bú. Đúng là sản phụ có thể không rụng trứng ngay sau khi sinh con và cho con bú, nhưng phương pháp này tiềm ẩn nguy cơ rủi ro rất lớn. Đôi khi, người mẹ cho con bú rụng trứng trở lại và không nhận ra mình có khả năng sinh sản, vì quá trình rụng trứng có thể xảy ra trước khi kinh nguyệt xuất hiện. Nếu điều này xảy ra và người mẹ có quan hệ tình dục không an toàn, khả năng mang thai khi đang còn cho con bú hoàn toàn có thể xảy ra.
Thống kê cho thấy nguy cơ mang thai ở các bà mẹ áp dụng phương pháp tránh thai này là 1 trong 50. Nó chỉ dành cho những phụ nữ sinh con chưa đầy 6 tháng, cho trẻ bú mẹ hoàn toàn (không sữa công thức, không thức ăn đặc) và chưa có kinh kể từ khi sinh con.
2. Tính chu kỳ kinh nguyệt
Phương pháp này dựa trên việc tính toán thời kỳ dễ thụ thai của phụ nữ theo chu kỳ kinh nguyệt. Dựa trên 12 chu kỳ kinh nguyệt trước đó của mình, bạn cần trừ đi 18 ngày từ chu kỳ kinh nguyệt ngắn nhất để xác định ngày thụ thai đầu tiên và 11 ngày từ chu kỳ kinh nguyệt dài nhất để xác định ngày thụ thai cuối cùng. Từ đó, bạn sẽ tính được chu kỳ kinh nguyệt của mình dài bao nhiêu ngày. Lấy con số này trừ đi 14 là ra ngày rụng trứng.
Ngừa thai bằng cách tính chu kỳ kinh nguyệt chỉ đạt hiệu quả khoảng 80%. Phương pháp này chỉ nên áp dụng với những phụ nữ có chu kỳ kinh đều đặn, không ngắn hơn 21 ngày cũng như không dài quá 35 ngày.
3. Xuất tinh ngoài
Khi áp dụng phương pháp này, trong lúc quan hệ tình dục, người đàn ông sẽ rút dương vật ra khỏi âm đạo người phụ nữ trước khi xuất tinh, mục đích là để tinh trùng phóng ra từ dương vật không xâm nhập được vào âm đạo.
Có một số vấn đề xảy ra khi sử dụng biện pháp xuất tinh ngoài. Đầu tiên, người đàn ông có thể giải phóng một lượng nhỏ tinh trùng trước khi xuất tinh thực sự, và những chú “tinh binh” chứa trong đó có khả năng đi qua âm đạo để vào thụ tinh với trứng. Thứ hai, người đàn ông cần tự chủ và cảm nhận chính xác về thời điểm xuất tinh để rút dương vật ra khỏi âm đạo kịp lúc. Điều này ít nhiều ảnh hưởng đến cảm xúc của phái mạnh, đôi lúc tạo cho họ áp lực dẫn đến stress trong lúc giao hợp.
Phương pháp xuất tinh ngoài đạt hiệu quả ngừa thai khoảng 75-80%.
4. Theo dõi nhiệt độ cơ thể
Phương pháp này dựa trên nguyên tắc thân nhiệt của phụ nữ giảm từ 12-24 giờ trước khi trứng rụng và sau đó tăng trở lại sau khi trứng rụng. Tuy nhiên, sự chênh lệch nhiệt độ này không lớn lắm, không quá 1/2 độ C khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi.
Để tiến hành theo dõi nhiệt độ cơ thể, bạn cần đo thân nhiệt của mình vào mỗi buổi sáng trước khi ra khỏi giường. Phải sử dụng một nhiệt kế đặc biệt chính xác và nhạy hơn nhiệt kế đo miệng thông thường, sau đó ghi chép cẩn thận về sự thay đổi nhiệt độ hàng ngày. Việc này cần được thực hiện hàng tháng. Bạn có thể lập biểu đồ nhiệt độ cơ thể để dễ dàng theo dõi.
Với phương pháp này, bạn nên kiêng quan hệ tình dục kể từ khi thân nhiệt giảm cho đến ít nhất 48-72 giờ sau khi nhiệt độ cơ thể tăng trở lại.
5. Theo dõi dịch tiết cổ tử cung
Dịch cổ tử cung (hoặc chất nhầy cổ tử cung) là dịch tiết tự nhiên của người phụ nữ. Dịch này thay đổi về hình dạng và màu sắc trong suốt chu kỳ, tương ứng với các giai đoạn bạn dễ/không dễ thụ thai.
Khi tránh thai bằng phương pháp theo dõi dịch tiết cổ tử cung, bạn cần kiểm tra chất nhầy tiết ra từ cổ tử cung hàng ngày, xem nó thay đổi như thế nào để biết thời điểm nào mình dễ thụ thai nhất. Bạn có thể làm điều này bằng cách kiểm tra quần lót mỗi ngày hoặc đưa một ngón tay vào âm đạo để lấy dịch tiết.
Cụ thể, tính chất của dịch nhầy cổ tử cung có ý nghĩa với khả năng thụ thai như sau:
- Màu nâu hoặc có lẫn máu = không có khả năng sinh sản: Bạn đang trong giai đoạn đầu hoặc cuối của chu kỳ kinh.
- Khô = không có khả năng sinh sản: Thông thường ngay sau kỳ kinh nguyệt, âm đạo hoàn toàn khô ráo và không có dịch tiết ra.
- Màu trắng, đục và có độ dính = không có khả năng sinh sản: Cơ thể bạn chưa hoàn toàn sẵn sàng cho quá trình rụng trứng.
- Màu trắng ngả sang kem, đặc = có 50% khả năng thụ thai: Cơ thể bạn đang bắt đầu chuẩn bị cho quá trình rụng trứng.
- Dịch tiết nhiều và dai = có khả năng sinh sản: Đây là giai đoạn niêm mạc tử cung dày nhất và sẵn sàng cho việc làm tổ. Vì thế nếu muốn tránh thai, bạn tuyệt đối không nên quan hệ tình dục trong thời gian này.
- Khô hoặc kết tụ = không có khả năng sinh sản: Quá trình rụng trứng đã xảy ra và progesterone làm khô dịch nhầy.
6. Kiểm tra chỉ số rụng trứng bằng dụng cụ
Phương pháp ngừa thai này được tiến hành bằng cách sử dụng bộ dụng cụ dự đoán rụng trứng để xác định thời điểm có khả năng rụng trứng cao nhất. Do hormone tạo hoàng thể thúc đẩy sự trưởng thành của trứng trong buồng trứng, nên lượng hormone luteinizing (LH) thường tăng từ 20-48 giờ trước khi trứng rụng. Sự gia tăng này được gọi là gia tăng hormone luteinizing, có thể được phát hiện trong nước tiểu của phụ nữ từ 8-12 giờ sau đó. Bộ dự đoán rụng trứng được thiết kế để đo lượng hormone luteinizing trong nước tiểu.
Để thực hiện, bạn chỉ cần lấy một lượng nước tiểu vừa đủ rồi cắm que thử vào. Lượng hormone tạo hoàng thể được biểu thị bằng sự thay đổi màu sắc của que. Độ đậm nhạt của màu sắc tỷ lệ thuận với lượng hormone luteinizing trong nước tiểu. Nhờ đó, bạn sẽ biết mình sắp rụng trứng hay chưa để áp dụng các biện pháp tránh thai thích hợp. Bạn cần xét nghiệm nước tiểu của mình từ 2-3 ngày trước khi thời điểm rụng trứng dự kiến diễn ra.
Một số lưu ý khi sử dụng phương pháp tránh thai tự nhiên
Có thể bạn quan tâm:
- Cân nặng bé trai tiêu chuẩn WHO và các yếu tố ảnh hưởng
- Canxi cho bé: Bổ sung đúng cách theo gợi ý của chuyên gia
Để việc ngừa thai tự nhiên đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần lưu ý:
- Không “đặt trọn niềm tin” vào phương pháp này: Đây là biện pháp không đạt tỷ lệ thành công cao như các phương thức ngừa thai khác. Theo CDC, tỷ lệ thất bại là 24%. Điều đó có nghĩa là cứ 4 người thì có 1 người áp dụng phương pháp tránh thai tự nhiên sẽ có thai. Chính vì thế để tăng hiệu quả, bạn nên kết hợp với những biện pháp tránh thai khác, chẳng hạn như sử dụng bao cao su, chất diệt tinh trùng… vào những ngày “nguy hiểm”; kiêng quan hệ tình dục trong giai đoạn có khả năng thụ thai cao…
- Các biện pháp tránh thai tự nhiên không có tác dụng tương tự như thuốc tránh thai hay vòng tránh thai, nhưng chúng vẫn mang lại hiệu quả nếu bạn thực hiện đúng hướng dẫn. Quan trọng là bạn phải cẩn thận, kỹ lưỡng khi quan sát và ghi chép để không gặp phải sai sót nào.
Ngừa thai tự nhiên đòi hỏi bạn phải theo dõi cơ thể của mình và tuân theo một lịch trình. Nó không dành cho những phụ nữ có kinh nguyệt không đều hoặc đang cho con bú trên 6 tháng. Tốt nhất, bạn hãy nói chuyện với bác sĩ để xem phương pháp bạn lựa chọn có hiệu quả với mình hay không.
Tổng hợp: mebauvabe.net